Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
món nợ
[món nợ]
|
debt
Principal debt
To discharge a debt
To pay off an old debt.
Unpaid/unsettled/outstanding debts